Search results 変わり者
Words related to 変わり者
変わり者
かわりもの
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Kẻ lập dị
結婚
をしない
変
わり
者
と(
人
)をあざ
笑
う
Cười nhạo những kẻ lập dị sống độc thân, không kết hôn.
(
人
)のことを
変
わり
者
だと
思
う
Coi ai đó là một kẻ lập dị
彼
はいささか
変
わり
者
だ
Anh ấy là một kẻ khá lập dị .
Log in to see the explanation