Tiếp nối chuỗi bài từ vựng tiếng Nhật theo chuyên ngành, bài viết dưới đây sẽ mang đến cho bạn danh sách từ vựng về chuyên ngành Xây dựng.

Còn chờ đợi gì mà không bắt đầu bài viết ngay thôi!

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng

từ vựng tiếng nhật chuyên ngành xây dựng

はしご 梯子 thang
クレーン cần cẩu
フック móc
レンガ gạch
セメント xi-măng
いた 板 ván
ブルドーザー xe ủi đất
ロード・ローラー xe lu
フォークリフト xe nâng
ダンプカー xe ben
ておしぐるま 手押し車 xe cút kít
ヘルメット mũ bảo hộ
さくがんき 削岩機 máy khoan đá
ようせつ こう 溶接工 thợ hàn
ようせつき 溶接機 máy hàn
足場 giàn giáo
移動式クレーン Cần cẩu di động
延長コード dây nối thêm
おの rìu
金づち búa
かんな dụng cụ bào gỗ
空気ドリル khoan khí nén
くぎ đinh
くり抜き機 mạng
こて cái bay
コンクリート bê tông
材木 gỗ
シャベル cái xẻng
スパナ cờ lê
断熱材 vật liệu cách nhiệt
チェーン dây xích
電気ドリル Máy khoan điện
動力式サンダー máy chà nhám

từ vựng tiếng nhật lĩnh vực xây dựng

ドライ壁 vách thạch cao
ドライバー Tu vít/ Tuốc nơ vít
ナット bu lông
のこぎり cưa tay
のみ cái đục
パイプレンチ ống cờ lê
はしご thang
針金 dây kẽm
プラスドライバー Vít ba ke
ブリキ sắt thiếc
ブルドーザー Xe ủi đất
ベニヤ板 gỗ dán
ペンキ sơn
ペンキはけ Cọ
ペンキローラー cây lăn sơn
ペンキ入れ Mâm chứa sơn nước
ペンチ cái kìm
ボルト Cái then, cái chốt cửa
巻尺 thước dây
丸のこ máy cưa tròn
屋根板 tấm gỗ làm mái nhà
弓のこ Cưa sắt
ワイヤーストリッパー kềm cắt, bấm cáp
ブレーカー Máy dập, máy nghiền
チップソー Máy phay (dụng cụ cắt gỗ)
電動かんな Máy bào điện động
土台 Móng nhà
土間 Sàn đất
ドリル Mũi khoan, máy khoan, khoan
現場 Công trường, nơi thực hiện công việc
羽柄材 Vật liệu trợ lực cho kết cấu nhà
Cột, trụ
自動かんな盤 Máy bào tự động
測る Đo đạc
Jō- Đơn vị đo chiều dài (jyo = shaku = /m =.m)
Ken- Đơn vị đo chiều dài (ken = .m)

từ vựng tiếng nhật về xây dựng

上棟 Xà nhà
住宅 Nhà ở
開口部 Lỗ hổng, ổ thoáng
欠き Sự thiết hụt, thiếu
加工 Gia công, sản xuất
囲い Hàng rào, tường vây
加工機 Máy gia công
Khung (cửa chính, cửa sổ)
窓台 Khung dưới cửa sổ
鎌継ぎ Bản lề
矩計 Bản vẽ mặt cắt
金物 Đồ kim loại
乾燥材 Nguyên liệu khô
検査 Kiểm tra
Xà gỗ
削る Gọt, giũa, bào ,cắt
危険 Sự nguy hiểm
Dụng cụ dùi
切妻 Mái hiên
切る Cắt gọt
木表 Mặt ngoài của gỗ
木裏 Mặt trong của gỗ
勾配 Độ dốc, độ nghiêng
合板 Gỗ dán
工具 Công cụ, dụng cụ
コンプレッサー Máy nén, máy ép
コンセント Ổ cắm
腰掛け Cái ghế dựa, chỗ để lưng
故障 Hỏng, trục trặc, sự cố
構造材 Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)
Cái đinh
曲がり Cong, vẹo, chỗ vòng
丸太 Gỗ ghép
面取り Cắt góc
木材 Gỗ, vật liệu gỗ
ナット Tán, đinh ốc

từ vựng tiếng nhật trong xây dựng

ずめん 図面 bản vẽ
(てっきん) コンクリート 鉄筋 bê tông cốt sắt
(けいりょう) コンクリート 軽量 bê tông nhẹ cân
かべ bức tường
かいだん 階段 bậc thang
はしら cây cột
はり cây kèo, xà ngang
さかん 左官 công việc trát hồ
かせつこうじ 仮設工事 công việc xây dựng tạm thời
てっきん 鉄筋 cốt sắt
きょうど 強度 cường độ
ワックス chất sáp để đánh bóng
(う) める chôn
ひびわれ chỗ bị nứt nẻ
めち 目地 chỗ tiếp nối
(あんぜん) ベルト 安全 dây thắt lưng an toàn
くうきせいじょうそうち 空気清浄装置 dụng cụ lọc không khí
こうじちゅう 工事中 đang làm công sự

Hi vọng rằng bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn lượng từ vựng tiếng Nhật cần thiết trong chuyên ngành Xây dựng. Mỗi ngày bạn hãy cố gắng học thêm từ mới và ôn lại từ cũ để đạt hiệu quả nhé!

Đừng quên Ứng dụng Mazii- Học từ vựng thông minh sẽ là trợ thủ đắc lực cho bạn trong việc ôn tập từ vựng đấy

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật