Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~もあり~もある (~ mo ari ~ mo aru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N1: ~もあり~もある (~ mo ari ~ mo aru)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: ~ Vừa~vừa
Cấu trúc
■NでもありNでもある
■NaでもありNaでもある
■A-くもありA-くもある
Hướng dẫn sử dụng
■Với hình thức 「XもありYもある」diễn đạt ý nghĩa cả 2 bên X và Y.
Câu ví dụ
彼はこの会社の創始者でもあり、今の社長でもある。
Ông ấy vừa là người sáng lập, cũng vừa là giám đốc hiện tại của công ti.
かれはこのかいしゃのそうししゃでもあり、いまのしゃちょうでもある。
Kare wa kono kaisha no sōshi-shade mo ari, ima no shachō demoaru.
彼は監督でもなく、選手でもない。
Anh ta không phải đạo diễn cũng không phải cầu thủ.
かれはかんとくでもなく、せんしゅでもない。
Kare wa kantokude mo naku, senshu demonai.
兄の結婚は、嬉しくもありさみしくもある。
Đám cưới của anh trai vừa vui vừa buồn.
あにのけっこんは、うれしくもありさみしくもある。
Ani no kekkon wa, ureshiku mo ari samishiku mo aru.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~もあり~もある (~ mo ari ~ mo aru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.