Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~なみ(~並み) (~-nami (~-nami)). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N1: ~なみ(~並み) (~-nami (~-nami))
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: ~Giống như là~
Cấu trúc
N + 並み
Hướng dẫn sử dụng
Câu ví dụ
やっと人並みに生活しています。
Chúng tôi đang sống như dân thường.
やっとひとなみにせいかつしています。
Yatto hitonami ni seikatsu shite imasu.
今の家賃並みの支払いでマンションが買えます。
Có thể mua căn hộ với thanh toán chi phí giống như nhà thuê hiện giờ.
いまのやちんなみのしはらいでマンションがかえます。
Ima no yachin-nami no shiharai de manshon ga kaemasu.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~なみ(~並み) (~-nami (~-nami)). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.