Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~をたて(~を経て) (~ o tate (~ o hete)). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~をたて(~を経て) (~ o tate (~ o hete))

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Trải qua, bằng, thông qua

Cấu trúc

✦N + を経て

Hướng dẫn sử dụng

✦Dùng trong trường hợp biểu thị việc đã trải qua, đã kinh qua.                                             

Câu ví dụ

さまざまな海外での経験を経て、彼は成長した。
Bằng rất nhiều kinh nghiệm ở nước ngoài, anh ấy đã trưởng thành.
さまざまなかいがいでのけいけんをたて、かれはせいちょうした。
Samazamana kaigai de no keiken o hete, kare wa seichōshita.

多くの書類審査や面接を経て、やっとVISAがもらえた。
Trải qua rất nhiều lần phỏng vấn và tuyển chọn hồ sơ, cuối cùng tôi đã nhận được visa.
おおくのしょるいしんさやめんせつをへて、やっとVISAがもらえた。
Ōku no shorui shinsa ya mensetsu o hete, yatto biza ga moraeta.

年月を経て来る。
Ngày tháng trôi qua.
としつきをへてくる。
Nengetsu o hete kuru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~をたて(~を経て) (~ o tate (~ o hete)). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật