Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ためしに…てみる (~ tameshi ni…te miru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~ためしに…てみる (~ tameshi ni…te miru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Thử … xem sao

Cấu trúc

✦ためしに V + てみる

Hướng dẫn sử dụng

✦Biểu thị ý nghĩa “làm thử một việc gì, để xem tốt hay xấu”.

Câu ví dụ

先月できたレストランはおいしいという評判だ。ためしに一度行ってみよう。
Tiệm ăn mới mở tháng trước, nghe nói ngon lắm. Ta thử đến đó ăn thử một lần xem sao.
せんげつできたレストランはおいしいというひょうばんだ。ためしにいちどいってみよう。
Sengetsu de kita resutoran wa oishī to iu hyōbanda. Tameshi ni ichido itte miyou.

テレビで宣伝していたシャンプー、ためしに買ってみましょう。
Ta thử mua loại thuốc gội đầu đang quảng cáo trên tivi xem sao.
テレビでせんでんしていたシャンプー、ためしにかってみましょう。
Terebi de senden shite ita shanpū, tameshi ni katte mimashou.

新発売のインスタントラーメンためしに買ってみたがおいしくなかった。
Tôi đã thử mua loại mì ăn liền vừa được bán ra, về ăn xem sao, nhưng loại này không được ngon.
しんはつばいのインスタントラーメンためしにかってみたがおいしくなかった。
Shin hatsubai no insutantorāmen tameshi ni katte mitaga oishikunakatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~ためしに…てみる (~ tameshi ni…te miru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật