Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …のではなかったか (… node wa nakatta ka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: …のではなかったか (… node wa nakatta ka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: …À (Mang ý chỉ trích)

Cấu trúc

N/Na  な + のではなかったか
A/V + のではなかったか

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để diễn tả tâm trạng tiếc nuối, hoặc để chỉ trích người nghe, vì đã xảy ra sự việc trái với điều nêu ra trong mệnh đề trước.

Câu ví dụ

あなたは約束を守ると言ったのではなかったか。
Chẳng phải cậu đã nói là sẽ giữ lời à?
あなたはやくそくをまもるといったのではなかったか。
Anata wa yakusoku o mamoru to itta node wa nakatta ka.

これまでは平和に協力してきたのではなかったか。
Chẳng phải từ trước đến nay chúng ta đã hợp tác trong hòa bình à?
これまではへいわにきょうりょくしてきたのではなかったか。
Kore made wa heiwa ni kyōryoku shite kita node wa nakatta ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …のではなかったか (… node wa nakatta ka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật