Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ほとんど…た (Hotondo…ta). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: ほとんど…た (Hotondo…ta)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Gần (đã), tưởng (đã) …

Cấu trúc

ほとんど + Vる + ところだった
ほとんど + Vます + かけた

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “suýt nữa đã xảy ra việc ấy, nhưng thực tế đã không xảy ra”. Thường được sử dụng trong văn cảnh “chuyện nguy hiểm đã qua”.

Câu ví dụ

学生時代に結核でほとんど死にかけたことがある。
Hồi đại học tôi bị lao phổi suýt chết.
がくせいじだいにけっかくでほとんどしにかけたことがある。
Gakusei jidai ni kekkaku de hotondo shinikaketa koto ga aru.

路地から飛び出してきた自動車とほとんどぶつかるところだった。
Tôi tưởng như đã đâm vào chiếc xe hơi băng từ ngõ ra.
ろじからとびだしてきたじどうしゃとほとんどぶつかるところだった。
Roji kara tobidashite kita jidōsha to hotondo butsukaru tokorodatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ほとんど…た (Hotondo…ta). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật