Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: とはいいながら (To hai inagara). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: とはいいながら (To hai inagara)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Biết thế
Cấu trúc
とはいいながら~
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “tuy hiểu được điều đó nhưng…”.
Câu ví dụ
過去の失敗は後悔しても仕方がない。とはいいながら、思い出すと悲しい。
Sai lầm trong quá khứ, dẫu có hối hận cũng chẳng làm được gì. Biết là thế, nhưng mỗi khi nhớ lại vẫn thấy buồn.
かこのしっぱいはこうかいしてもしかたがない。とはいいながら、おもいだすとかなしい。
Kako no shippai wa kōkai shite mo shikataganai. To hai inagara, omoidasuto kanashī.
結婚相手を決める場合は、何よりも恋愛が大切である。とはいいながら、いざとなると相手の経済力が気になる。
Khi quyết định đối tượng kết hôn, điều quan trọng hơn cả là tình yêu. Biết là thế, nhưng khi đến lượt mình lại đặt nặng nhất vấn đề kinh tế.
けっこんあいてをきめるばあいは、なによりもれんあいがたいせつである。とはいいながら、いざとなるとあいてのけいざいりょくがきになる。
Kekkon aite o kimeru baai wa, naniyori mo ren’ai ga taisetsudearu. To hai inagara, iza to naru to aite no keizai-ryoku ga ki ni naru.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: とはいいながら (To hai inagara). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.