Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …ったって (… ttatte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: …ったって (… ttatte)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Cho dù … thì cũng …
Cấu trúc
~ったって
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “dù hành động, sự việc ở vế trước có diễn ra thì hành động, sự việc ở vế sau cũng không bị ảnh hưởng”.
Đây là cách nói thân mật của 「といっても」.
Câu ví dụ
その骨董品は高いったって六千ドルも出せば買える。
Món đồ cổ đó cho dù có đắt đi nữa, nếu bỏ ra 6 nghìn đô-la thì cũng mua được thôi.
そのこっとうひんはこういったってろくせんどるもだせばかえる。
Sono kotsutōhin wa taka ittatte roku sen-doru mo daseba kaeru.
リラックスには、なんてったって音楽が一番ですよ。
Có nói gì đi nữa thì âm nhạc vẫn là cách tốt nhất để thư giãn.
りらっくすには、なんてったっておんがくがいちばんですよ。
Rirakkusu ni wa, nante ttatte ongaku ga ichibandesu yo.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …ったって (… ttatte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.