Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: に~れない (Ni ~ renai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: に~れない (Ni ~ renai)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Muốn…mà không…được, không cách nào … nổi
Cấu trúc
V-るに + V-れない
Hướng dẫn sử dụng
Trong cấu trúc này, động từ được lặp lại hai lần để diễn tả ý nghĩa “dù định làm thế nhưng không thể làm được”, “dù làm mọi cách cũng không thể… được”.
Câu ví dụ
私の入院中に家族は言うに言えない苦労をしてきた。
Trong thời gian tôi nhập viện, gia đình đã chịu nhiều khổ sở không kể xiết.
わたしのにゅういんちゅうにかぞくはいうにいえないくろうをしてきた。
Watashi no nyūin-chū ni kazoku wa iu ni ienai kurō o shite kita.
試験に不合格するし、彼女に振られるし、泣くに泣けない。
Nào là thi trượt, nào là bị bạn gái bỏ, tôi muốn khóc mà không khóc được.
しけんにふごうかくするし、かのじょにふられるし、なくになけない。
Shiken ni fugōkaku surushi, kanojo ni fura rerushi, naku ni nakenai.
ここまで頑張っては、いまさら諦めるに諦められない。
Đã cố gắng đến mức này rồi thì giờ có muốn bỏ cuộc cũng không bỏ được.
ここまでがんばっては、いまさらあきらめるにあきらめられない。
Koko made ganbatte wa, imasara akirameru ni akirame rarenai.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: に~れない (Ni ~ renai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.