Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: にしたがって (Ni shitagatte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: にしたがって (Ni shitagatte)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Càng…càng…, Cùng với…

Cấu trúc

Vる・N + に従って

Hướng dẫn sử dụng

に従って(にしたがって)diễn tả ý nghĩa “khi một trạng thái nào đó thay đổi thì một trạng thái khác cũng thay đổi theo”. Hai trạng thái có thể không phát triển theo cùng một chiều hướng mà có thể ngược nhau.

に従い   (にしたがい) mang tính trang trọng hơn, hay được dùng trong văn viết.

Câu ví dụ

高く登るに従って、見晴らしがよくなった。
Càng lên cao, tầm nhìn càng trở nên tốt hơn.
たかくのぼるにしたがって、みはらしがよくなった。
Takaku noboru ni shitagatte, miharashi ga yoku natta.

息子は成長するに従って、口数が少なくなった。
Con trai tôi càng lớn càng ít nói.
むすこはせいちょうするにしたがって、くちかずがすくなくなった。
Musuko wa seichō suru ni shitagatte, kuchisū ga sukunaku natta.

車のスピードが上がるに従い、事故の危険性も高くなる。
Tốc độ xe hơi càng tăng, nguy cơ gây ra tai nạn càng cao.
くるまのすぴーどがあがるにしたがい、じこのきけんせいもたかくなる。
Kuruma no supīdo ga agaru ni shitagai, jiko no kiken-sei mo takaku naru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: にしたがって (Ni shitagatte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật