Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ないものか (Nai mono ka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: ないものか (Nai mono ka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không thể…hay sao

Cấu trúc

V + ないもの(だろう)か
V + れないもの(だろう)か

Hướng dẫn sử dụng

Đi với dạng phủ định của động từ, dạng phủ định của hình thức chỉ khả năng, để diễn tả mong ước mạnh mẽ của người nói về việc thực hiện một hành động hoặc một sự thay đổi nào đó. Thường được dùng trong tình huống rất khó thực hiện.

Câu ví dụ

何とかしてお金を取戻せないものか?
Không có cách nào để lấy lại tiền sao?
なんとかしておかねをとりもどせないものか?
Nantoka shite okane o torimodosenai mono ka?

この道が早く完成しないものか。
Không có cách nào để hoàn thành sớm con đường này chăng?
このみちがはやくかんせいしないものか。
Kono michi ga hayaku kansei shinai mono ka.

この問題をどうにかして解決できないものか。
Không có cách nào để giải quyết vấn đề này sao?
このもんだいをどうにかしてかいけつできないものか。
Kono mondai o dōnika shite kaiketsu dekinai mono ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ないものか (Nai mono ka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật