Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ~というふうに (~ to iu fū ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: ~というふうに (~ to iu fū ni)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Theo cách, kiểu như

Cấu trúc

✦Cụm từ + というふうに

Hướng dẫn sử dụng

✦Sử dụng để nêu ra ví dụ và giải thích về “cách làm, phương pháp”, hay “trạng thái”.

Câu ví dụ

彼女は信じられないというふうに頭を振った。
Cô ấy lắc đầu kiểu như không tin được.
かのじょはしんじられないというふうにあたまをふった。
Kanojo wa shinji rarenai to iu fū ni atama o futta.

午前はピアノ、午後は日本語というふうに彼は習い事で忙しい。
Anh ấy bận rộn học tập kiểu sáng thì học đàn Piano, chiều thì học tiếng Nhật.
ごぜんはぴあの、ごごはにほんごというふうにかれはならいごとでいそがしい。
Gozen wa piano, gogo wa nihongo to iu fū ni kare wa naraigoto de isogashī.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ~というふうに (~ to iu fū ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật