Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: にしても~にしても (Ni shite mo ~ ni shite mo). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: にしても~にしても (Ni shite mo ~ ni shite mo)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cho dù là…hay…

Cấu trúc

N にしても + N にしても
V にしても + V にしても

Hướng dẫn sử dụng

Nêu lên hai sự việc cùng loại, hoặc đối lập, để diễn tả ý nghĩa “cả hai trường hợp đều…”

Câu ví dụ

田中さんにしても小林さんにしても、この仕事が引き受けられない。
Dù là anh Tanaka hay Kobayashi thì cũng không thể đảm nhận công việc này.
たなかさんにしてもこばやしさんにしても、このしごとがひきうけられない。
Tanaka-san ni shite mo Kobayashi-san ni shite mo, kono shigoto ga hikiuke rarenai.

行くにしても行かないにしても私に知らせておく。
Dù đi hay không thì cũng báo trước cho tôi.
いくにしてもいかないにしてもわたしにしらせておく。
Iku ni shite mo ikanai ni shite mo watashi ni shirasete oku.

勝つにしても負けるにしても一生懸命頑張りたい。
Dù thắng hay thua tôi cũng muốn cố gắng hết sức mình.
Katsu ni shite mo makeru ni shite mo isshōkenmei ganbaritai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: にしても~にしても (Ni shite mo ~ ni shite mo). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật