Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: に限って (Ni kagitte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: に限って (Ni kagitte)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chỉ vào lúc…

Cấu trúc

N + に限って(にかぎって)

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả tình huống bất thường với ý nghĩa “bình thường thì luôn thế này, nhưng chỉ riêng lần đó là không như vậy”.

Câu ví dụ

学校を休んだ日に限ってテストがある。
Chỉ đúng vào ngày tôi nghỉ học thì lại có bài kiểm tra.
がっこうをやすんだひにかぎっててすとがある。
Gakkō o yasunda hi ni kagitte tesuto ga aru.

あのレストランは年中無休なのに,行ってみたら今日に限って休業だった。
Nhà hàng đó mở cửa quanh năm, nhưng chỉ đúng hôm nay tôi đến thử thì lại đóng cửa.
あのれすとらんはねんじゅうむきゅうなのに,おこなってみたらきょうにかぎってきゅうぎょうだった。
Ano resutoran wa nenchūmukyūnanoni, itte mitara kyō ni kagitte kyūgyōdatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: に限って (Ni kagitte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật