Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: たものではない (Ta monode wanai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: たものではない (Ta monode wanai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không thể nào

Cấu trúc

V-た + ものではない

Hướng dẫn sử dụng

Đi sau một động từ chỉ khả năng như [できる], [分かる], để nhấn mạnh tâm trạng phủ định “không thể làm được việc đó”.

Thường dùng trong văn nói, cách nói thân mật sẽ là [もんじゃない]. Dùng cho những đánh giá xấu.

Câu ví dụ

こんなまずいお茶、飲めたもんじゃない。
Không thể nào uống được loại trà dở tệ như thế này.
こんなまずいおちゃ、のめたもんじゃない。
Kon’na mazui ocha, nometa mon janai.

こんな難しい本は分かったものではない。
Không thể nào hiểu được cuốn sách khó như thế này.
こんなむずかしいほんはわかったものではない。
Kon’na muzukashī hon wa wakatta monode wanai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: たものではない (Ta monode wanai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật