Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: よりほかに…ない (Yori hoka ni… nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: よりほかに…ない (Yori hoka ni… nai)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Không…khác ngoài…, không gì ngoài…
Cấu trúc
Vる・N + よりほかに…ない
Hướng dẫn sử dụng
Theo sau là những cách nói phủ định, dùng để nhấn mạnh ý nghĩa “không có ai, hay cái gì ngoài…”. Cũng có cách nói là 「…しか …ない」,「 …以外に …ない」 .
Câu ví dụ
山田さんよりほかにこの任務を任せられる人はいない。
Không thể giao nhiệm vụ này cho ai khác ngoài anh Yamada.
やまださんよりほかにこのにんむをまかせられるひとはいない。
Yamada-san yori hoka ni kono ninmu o makase rareru hito wa inai.
せっかくのお休みで天気もいいのに、うちで漫画を読むよりほかにすることはないのですか。
Lâu lắm mới được nghỉ, thời tiết cũng tốt, vậy mà chẳng làm gì ngoài việc ở nhà đọc truyện tranh sao?
せっかくのおやすみでてんきもいいのに、うちでまんがをよむよりほかにすることはないのですか。
Sekkaku no o yasumi de tenki mo īnoni, uchi de manga o yomu yori hoka ni suru koto wa nai nodesu ka.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: よりほかに…ない (Yori hoka ni… nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.