Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …といってもいいだろう (… to itte mo īdarou). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: …といってもいいだろう (… to itte mo īdarou)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Dẫu có nói … cũng không sai, cũng có thể nói là …

Cấu trúc

~といってもいいだろう

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “nếu có đánh giá như vậy có lẽ cũng không sai”. Dùng khi giải thích, phán đoán, đánh giá về một người hay một sự việc. 

Câu ví dụ

彼らは、大会の最強のチームだといってもいいだろう。
Cũng có thể nói họ là đội mạnh nhất giải đấu.
かれらは、たいかいのさいきょうのちーむだといってもいいだろう。
Karera wa, taikai no saikyō no chīmuda to itte mo īdarou.

小林さんは、彼女の本当の父親だといってもいいだろう。
Cũng có thể nói ông Kobayashi là người cha thật sự của cô ấy.
こばやしさんは、かのじょのほんとうのちちおやだといってもいいだろう。
Kobayashi-san wa, kanojo no hontō no chichioyada to itte mo īdarou.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …といってもいいだろう (… to itte mo īdarou). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật