Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: はたして…としても (Hatashite… to shite mo). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: はたして…としても (Hatashite… to shite mo)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Giả sử đúng là
Cấu trúc
はたして~としても
Hướng dẫn sử dụng
Dùng để nhấn mạnh ý giả định “giả sử đúng là …”. Đây là mẫu câu có tính chất văn viết, không dùng trong cách nói hàng ngày.
Câu ví dụ
はたして彼は嘘をついたとしても、それは必要だ。
Giả sử đúng là anh ấy nói dối đi nữa, thì điều đó cũng là cần thiết.
はたしてかれはうそをついたとしても、それはひつようだ。
Hatashite kare wa uso o tsuita to shite mo, sore wa hitsuyōda.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: はたして…としても (Hatashite… to shite mo). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.