Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: さっぱりだ (Sapparida). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: さっぱりだ (Sapparida)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
Cấu trúc
~さっぱりだ
Hướng dẫn sử dụng
Diễn đạt ý nghĩa không tốt đẹp, không suôn sẻ.
Câu ví dụ
最近息子の成績がさっぱりだ。
Thành tích học tập của con trai tôi gần đây chẳng có gì đáng phấn khởi cả.
さいきんむすこのせいせきがさっぱりだ。
Saikin musuko no seiseki ga sapparida.
経済危機で新製品の売り上げがさっぱりだ。
Do khủng hoảng kinh tế nên doanh số bán sản phẩm mới chẳng có gì khởi sắc cả.
けいざいききでしんせいひんのうりあげがさっぱりだ。
Keizai kiki de shinseihin no uriage ga sapparida.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: さっぱりだ (Sapparida). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.