Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ものの (Mono no). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: ものの (Mono no)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Tuy…nhưng

Cấu trúc

V・A・Naな + ものの

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “sự việc theo sau khác với dự đoán về sự việc đi trước”. 

Câu ví dụ

手術は成功したものの、まだ心配です。
Tuy cuộc phẫu thuật đã thành công, nhưng tôi vẫn cảm thấy lo lắng.
しゅじゅつはせいこうしたものの、まだしんぱいです。
Shujutsu wa seikō shita mono no, mada shinpaidesu.

給料は少ないものの、仕事はやりがいがあります。
Tuy lương thấp nhưng công việc rất đáng làm.
きゅうりょうはすくないものの、しごとはやりがいがあります。
Kyūryō wa sukunai mono no, shigoto wa yarigai ga arimasu.

祖父は体が丈夫なものの、最近耳が聞こえにくくなってきました。
Tuy ông nội vẫn còn khỏe nhưng gần đây đã trở nên lãng tai.
そふはからだがじょうぶなものの、さいきんみみがきこえにくくなってきました。
Sofu wa karada ga jōbuna mono no, saikin mimi ga kikoe nikuku natte kimashita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ものの (Mono no). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật