Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ますように (Masu yō ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ますように (Masu yō ni)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cầu mong…

Cấu trúc

V-ます/ V-ません/ V-れます + ように

Hướng dẫn sử dụng

Mẫu câu này thể hiện mong ước, ước muốn của bản thân.

Câu ví dụ

明日晴れますように。
Cầu mong mai trời sẽ nắng ráo.
あしたはれますように。
Ashita haremasu yō ni.

戦争が起こりませんように。
Mong rằng chiến tranh sẽ không xảy ra.
せんそうがおこりませんように
Sensō ga okorimasen yō ni.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ますように (Masu yō ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật