Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: にむけて (Ni mukete). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: にむけて (Ni mukete)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Quay về phía (Phương hướng)

Cấu trúc

N + にむけて

Hướng dẫn sử dụng

Theo sau danh từ chỉ địa điểm hoặc phương hướng để diễn tả hướng di chuyển của một người, vật nào đó.

Câu ví dụ

窓に顔を向けて座っている。
Ngồi quay mặt về phía cửa sổ.
まどにかおをむけてすわっている。
Mado ni kao o mukete suwatte iru.

船は南に船首を向けた。
Con tàu đã hướng mũi về phía nam.
ふねはみなみにせんしゅをむけた。
Fune wa minami ni senshu o muketa.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: にむけて (Ni mukete). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật