Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ともかく (Tomokaku). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ともかく (Tomokaku)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Dù thế nào, bất luận thế nào

Cấu trúc

ともかく + V

Hướng dẫn sử dụng

Đi với động từ chỉ hành vi có chủ ý, diễn tả ý nghĩa “nên tiến hành hơn là bàn cãi nhiều”. Cũng nói là「とにかく」.

Câu ví dụ

ともかく、約束を破るのはよくないんです。
Bất luận thế nào, việc phá vỡ lời hứa cũng là không tốt.
ともかく、やくそくをやぶるのはよくないんです。
Tomokaku, yakusoku o yaburu no wa yokunai ndesu.

ともかく、明日はそこへ行かなければならない。
Dù thế nào thì mai tôi cũng phải đến đó.
ともかく、あしたはそこへいかなければならない。
Tomokaku, ashita wa soko e ikanakereba naranai.

ともかく、一生懸命頑張らなければならない。
Dù thế nào thì chúng ta cũng phải cố gắng hết mình.
ともかく、いっしょうけんめいがんばらなければならない。
Tomokaku, isshōkenmei ganbaranakereba naranai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ともかく (Tomokaku). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật