Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: それゆえ (Sore yue). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: それゆえ (Sore yue)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Do đó

Cấu trúc

それゆえ~

Hướng dẫn sử dụng

それゆえ dùng để nối câu, biểu thị quan hệ nguyên nhân – kết quả. Đây là lối nói trang trọng, thường dùng trong văn viết.

Câu ví dụ

彼は病気になった。それゆえ、外国行きをあきらめた。
Anh ấy bị bệnh. Do đó, anh ấy phải từ bỏ việc đi nước ngoài.
かれはびょうきになった。それゆえ、がいこくいきをあきらめた。
Kare wa byōki ni natta. Sore-yue, gaikoku iki o akirameta.

世界の人口が増加している。それゆえ、ますます多くの食料が必要なのだ。
Dân số thế giới đang gia tăng. Do đó, chúng ta cần lương thực ngày càng nhiều.
せかいのじんこうがぞうかしている。それゆえ、ますますおおくのしょくりょうがひつようなのだ。
Sekai no jinkō ga zōka shite iru. Sore-yue, masumasu ōku no shokuryō ga hitsuyōna noda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: それゆえ (Sore yue). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật