Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: … きり (… kiri). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: … きり (… kiri)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chỉ mải lo…, cứ miết…

Cấu trúc

Vます +きり

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “chỉ làm mãi một việc, ngoài ra không làm việc gì khác”.

Câu ví dụ

あの女の人は子供たちの世話にかかりきり、自分の時間もろくにない。
Người phụ nữ ấy chỉ mải lo chăm sóc các con mà không có thời gian cho riêng mình.
あのおんなのひとはこどもたちのせわにかかりきり、じぶんのじかんもろくにない。
Ano on’anohito wa kodomo-tachi no sewa ni kakari kiri, jibun no jikan mo rokuni nai.

難病に罹った息子をつききりで看病した。
Cô ấy cứ ở miết bên cạnh để chăm sóc cậu con trai mắc bệnh nan y.
なんびょうにかかったむすこをつききりでかんびょうした。
Nanbyō ni kakatta musuko o tsuki kiri de kanbyō shita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: … きり (… kiri). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật