Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: うちに (Uchi ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: うちに (Uchi ni)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Trong lúc (Tranh thủ) …..

Cấu trúc

Vる /  V ている / Vない  + うちに 
Aい/ Na  + うちに
N の + うちに

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “trong lúc trạng thái nào đó còn chưa diễn ra” thì tranh thủ làm một việc gì đó. Hành động trong câu mang tính ý chí.

Câu ví dụ

陽が昇らないうちに出発しよう。
Trong lúc mặt trời chưa mọc, chúng ta xuất phát thôi.
ひがのぼらないうちにしゅっぱつしよう。
Yō ga noboranai uchi ni shuppatsu shiyou.

お心変わりの無いうちに頂戴しておきましょう。
Tôi xin nhận nó trước khi bạn đổi ý.
おこころがわりのないうちにちょうだいしておきましょう。
O kokorogawari no nai uchi ni chōdai shite okimashou.

彼女は生きているうちにそれが見たいものだと思った。
Cô ấy nghĩ rằng đó là những gì cô ấy muốn thấy trong lúc còn sống.
かのじょはいきているうちにそれがみたいものだとおもった。
Kanojo wa ikite iru uchi ni sore ga mitai monoda to omotta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: うちに (Uchi ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật