Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: にむけて (Ni mukete). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: にむけて (Ni mukete)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nhằm vào, đối với (Đối tượng)

Cấu trúc

N + にむけて

Hướng dẫn sử dụng

Theo sau danh từ chỉ người để diễn tả đối tượng hướng đến của hành vi hay thái độ nào đó.

Câu ví dụ

市長は市民に向けてデモを終結を呼びかけた。
Thị trưởng kêu gọi người dân chấm dứt biểu tình.
しちょうはしみんにむけてでもをしゅうけつをよびかけた。
Shichō wa shimin ni mukete demo o shūketsu o yobikaketa.

イランはイスラエルに向けて強い態度を取り続けた。
Iran tiếp tục có thái độ cứng rắn với Israel.
いらんはいすらえるにむけてつよいたいどをとりつづけた。
Iran wa Isuraeru ni mukete tsuyoi taido o tori tsudzuketa.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: にむけて (Ni mukete). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật