Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: … としての… (… to shite no…). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: … としての… (… to shite no…)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: … với tư cách…
Cấu trúc
N + としての + N
Hướng dẫn sử dụng
Đây là cách nói trong đó 「Nとして」bổ nghĩa cho danh từ N.
Câu ví dụ
政治家としてではなく、父親としての観点から発言したいと思う。
Tôi muốn phát biểu với tư cách là một người cha, chứ không phải là một chính trị gia.
せいじかとしてではなく、ちちおやとしてのかんてんからはつげんしたいとおもう。
Seijika to shitede wa naku, chichioya to shite no kanten kara hatsugen shitai to omou.
組織代表としての責任を強く感じ、一生懸命頑張ります。
Cảm nhận sâu sắc trách nhiệm của một người đại diện cho tổ chức, tôi sẽ cố gắng hết mình.
そしきだいひょうとしてのせきにんをつよくかんじ、いっしょうけんめいがんばります。
Soshiki daihyō to shite no sekinin o tsuyoku kanji, isshōkenmei ganbarimasu.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: … としての… (… to shite no…). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.