Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ところとなる (Tokoro to naru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ところとなる (Tokoro to naru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Bị người khác (Nhận biết)

Cấu trúc

V-る + ところとなる

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “tin đồn hay tin tức bị người ta biết”. Thường có hình thức「知るところとなる」. Từ dùng trong văn viết.

Câu ví dụ

この秘密は、そのうちに周囲の人が知るところなるだろう。
Có lẽ bí mật này sớm muộn cũng bị người xung quanh biết.
このひみつは、そのうちにしゅういのひとがしるところなるだろう。
Kono himitsu wa, sono uchi ni shūi no hito ga shiru tokoro narudarou.

二人の離婚は隣の人が知るところとなった。
Việc hai người họ ly hôn đã bị hàng xóm biết.
ににんのりこんはとなりのひとがしるところとなった。
Futari no rikon wa tonari no hito ga shiru tokoro to natta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ところとなる (Tokoro to naru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật