Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ~わけない (~ wakenai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ~わけない (~ wakenai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Lẽ nào lại, làm sao ~ được

Cấu trúc

普通形[Aナ、Nな] + わけない

Hướng dẫn sử dụng

☞Không có nghĩa là ~, không chắc ~、không hẳn là ~. ☞Cấu trúc này đồng nghĩa với「はずがない」

Câu ví dụ

彼女の親友が、彼女の悪口を言うわけない。
Bạn thân của cô ta lẽ nào lại nói xấu cô ta.
かのじょのしんゆうが、かのじょのわるぐちをいうわけない。
Kanojo no shin’yū ga, kanojo no waruguchiwoiu wakenai.

ここは海から遠いので、海産物が新鮮なわけない。
Chỗ này xa biển nên nên không lí nào hải sản có thể tươi được.
ここはうみからとおいので、かいさんぶつがしんせんなわけない。
Koko wa umi kara tōinode, kaisanbutsu ga shinsen’na wake nai.

こんなに低温の夏なんだから、秋に収穫できる農作物がおいしいわけない。
Mùa hè mà nhiệt độ thấp vậy thì nông sản thu hoạch vào mùa thu không chắc là ngon.
こんなにていおんのなつなんだから、あきにしゅうかくできるのうさくもつがおいしいわけない。
Kon’nani teion no natsuna ndakara, aki ni shūkaku dekiru nōsakubutsu ga oishī wake nai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ~わけない (~ wakenai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật