Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: などする (Nado suru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: などする (Nado suru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Như… chẳng hạn

Cấu trúc

V-る + などする

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để nêu lên sự việc chủ yếu trong nhiều sự việc khác nhau làm ví dụ. Ngầm hàm ý ngoài ra còn có những sự việc khác tương tự.

Câu ví dụ

髪を切るなどして、もっと見かけに気を付けてほしい。
Tôi muốn anh chú ý đến vẻ ngoài của mình nhiều hơn như cắt tóc chẳng hạn.
かみをきるなどして、もっとみかけにきをつけてほしい。
Kamiwokiru nado shite, motto mikake ni ki o tsukete hoshī.

今朝話し合って説得するなどしたのですが、あまり効果はなかったようです。
Sáng nay tôi đã nói chuyện cùng nó để thuyết phục chẳng hạn, nhưng xem ra chẳng có hiệu quả lắm.
けさはなしあってせっとくするなどしたのですが、あまりこうかはなかったようです。
Kesa hanashiatte settoku suru nado shita nodesuga, amari kōka wa nakatta yōdesu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: などする (Nado suru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật