Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: … ば (… ba). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: … ば (… ba)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nếu … (Điều kiện phổ biến)

Cấu trúc

…ば + N/Na だ
…ば + A-い
…ば + V-る

Hướng dẫn sử dụng

Đây là cách nói nêu lên mối quan hệ điều kiện đối với tất cả mọi sự việc, chứ không phải đối với một cá nhân hay một sự việc cá biệt nào. Nó diễn tả ý nghĩa “nếu X hình thành, thì tất nhiên Y cũng sẽ hình thành”. Vì nó diễn tả một mối quan hệ nhân-quả, hay một quan hệ mang tính quy luật, tính luận lí được thành lập thường xuyên, không liên quan tới một thời gian đặc biệt, cho nên ở cuối câu người ta luôn dùng dạng từ điển. Nó không coi trọng kinh nghiệm cá nhân hay những biến cố cá biệt chỉ xảy ra một lần, mà nó được dùng trong trường hợp muốn nói rằng “nếu X đã hình thành rồi, thì đương nhiên Y cũng sẽ hình thành “, “nói chung nó sẽ trở nên Y”, “về mặt bản chất nó là Y”.

Câu ví dụ

春が来れば霧雨が降る。
Nếu mùa xuân tới, sẽ có mưa phùn.
はるがくればきりさめがふる。
Haru ga kureba kirisame ga furu.

5に2を掛ければ10になる。
Nếu nhân 2 với 5 sẽ thành 10.
5に2をかければ10になる。
5 Ni 2 o kakereba 10 ni naru.

年をとれば記憶力が弱くなる。
Nếu có tuổi, khả năng ghi nhớ sẽ kém đi.
としをとればきおくりょくがよわくなる。
Toshi o toreba kioku-ryoku ga yowaku naru.

経済状況が悪ければ犯罪率が高くなり、経済状況が改善すれば犯罪率が低下する。
Nếu tình hình kinh tế xấu, tỷ lệ phạm tội sẽ tăng lên, và nếu tình hình kinh tế cải thiện tỷ lệ phạm tội sẽ giảm.
けいざいじょうきょうがわるければはんざいりつがたかくなり、けいざいじょうきょうがかいぜんすればはんざいりつがていかする。
Keizai jōkyō ga warukereba hanzai-ritsu ga takaku nari, keizai jōkyō ga kaizen sureba hanzai-ritsu ga teika suru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: … ば (… ba). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật