Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: てもらえるとありがたい (Te moraeruto arigatai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: てもらえるとありがたい (Te moraeruto arigatai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Rất cảm kích, rất vui nếu được…

Cấu trúc

Vて + もらえるとありがたい
 
Vて + もらえるとうれしい

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả một lời đề nghị, nhờ cậy lịch sự.  Ở cuối câu thường không nói dứt câu, mà dùng những từ như「けど」,「が」để làm nhẹ ý đề nghị.

Câu ví dụ

今週末、暇だったら、パソコンの修理に来てもらえると嬉しいんですけど。
Cuối tuần này, nếu anh rảnh đến giúp tôi sửa máy tính thì tôi rất vui.
こんしゅうまつ、ひまだったら、ぱそこんのしゅうりにきてもらえるとうれしいんですけど。
Ima shūmatsu, himadattara, pasokon no shūri ni kite moraeruto ureshī ndesukedo.

出荷の時間をもう少しずらしてもらえると、ありがたいですが。
Tôi rất cảm kích nếu anh có thể lùi thời gian giao hàng lại muộn hơn một chút.
しゅっかのじかんをもうすこしずらしてもらえると、ありがたいですが。
Shukka no jikan o mōsukoshi zurashite moraeru to, arigataidesuga.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: てもらえるとありがたい (Te moraeruto arigatai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật