Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: それでは (Soredewa). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: それでは (Soredewa)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Thế thì (Bày tỏ thái độ)

Cấu trúc

それでは~

Hướng dẫn sử dụng

Được đặt ở đầu câu, dùng để thể hiện thái độ sau khi nhận được một thông tin mới. Theo sau là những cách nói thể hiện mệnh lệnh, yêu cầu, sự cho phép.

それでは là từ được tạo thành bằng cách thêm chỉ thị từ それ vào trước では, trong hầu hết trường hợp đều có thể thay bằng では. Đây là lối nói trang trọng, trong hội thoại thân mật người ta dùng それじゃ(あ) hay じゃ(あ).

Câu ví dụ

仕事はもう終わりました。それでは、帰ってもいいです。
Tôi đã xong việc rồi. Vậy thì anh có thể về được rồi.
しごとはもうおわりました。それでは、かえってもいいです。
Shigoto wa mō owarimashita. Soredewa, kaette mo īdesu.

みんなが帰ってしまいました。それでは、話し合いましょう。
Mọi người đã về hết rồi. Vậy thì chúng ta cùng nói chuyện thôi.
みんながかえってしまいました。それでは、はなしあいましょう。
Min’na ga kaette shimaimashita. Soredewa, hanashiaimashou.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: それでは (Soredewa). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật