Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: などと (Nado to). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: などと (Nado to)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chẳng hạn, nào là

Cấu trúc

などと

Hướng dẫn sử dụng

Theo sau là những động từ chỉ phát ngôn như「いう」 để diễn đạt đại khái nội dung của phát ngôn đó. Đây là cách dùng để trích dẫn phát ngôn, nhưng cũng hàm ý có những điều tương tự.

Câu ví dụ

あの子は家出をするなどと言って、親を心配させている。
Con bé nói sẽ bỏ học chẳng hạn, làm cho cha mẹ lo lắng.
あのこはいえでをするなどといって、おやをしんぱいさせている。
Anokoha iede o suru nado to itte, oya o shinpai sa sete iru.

彼は都会で就職するなどと言って、連絡がなかなかない。
Anh ta nói là lên thành phố tìm việc mà mãi chưa thấy tăm hơi gì.
かれはとかいでしゅうしょくするなどといって、れんらくがなかなかない。
Kare wa tokai de shūshoku suru nado to itte, renraku ga nakanaka nai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: などと (Nado to). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật