Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: … ほうが … より (… hōga… yori). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N4: … ほうが … より (… hōga… yori)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: … Thì … hơn
Cấu trúc
Nの + ほうが
Naな + ほうが
A/V + ほうが
Hướng dẫn sử dụng
So sánh 2 bên và diễn đạt nội dung “bên được biểu thị bằng cụm từ 「…ほうが」 có mức độ cao hơn”.
Câu ví dụ
中国のほうが日本より広い。
Trung Quốc lớn hơn Nhật Bản.
ちゅうごくのほうがにっぽんよりひろい。
Chūgoku no hō ga Nihon yori hiroi.
サッカーは自分でするより見るほうが好きだ。
Tôi thích xem bóng đá hơn là chơi bóng đá.
さっかーはじぶんでするよりみるほうがすきだ。
Sakkā wa jibun de suru yori miru hō ga sukida.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: … ほうが … より (… hōga… yori). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.