Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: てよかった (Te yokatta). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: てよかった (Te yokatta)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: May quá, may mà đã

Cấu trúc

Vて + よかった

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả cảm giác vui mừng, an tâm khi đã làm một điều gì đó.
Tuy「よかった」 là hình thức quá khứ, nhưng cái diễn tả là tâm trạng ở hiện tại.

Câu ví dụ

あなたに出会ってよかったです。
Thật may khi gặp được em.
あなたにであってよかったです。
Anata ni deatte yokattadesu.

雨が降っている。学校へ早く行ってよかった。
Trời đang mưa. Thật may khi đến trường sớm.
あめがふっている。がっこうへはやくいってよかった。
Ame ga futte iru. Gakkō e hayaku itte yokatta.

あなたは彼のようにひどい人と結婚しなくてよかった。
Thật may khi cậu không lấy một người tệ hại như anh ta.
あなたはかれのようにひどいひととけっこんしなくてよかった。
あなたは彼のようにひどい人と結婚しなくてよかった。

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: てよかった (Te yokatta). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật