Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N5: います (Imasu). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N5: います (Imasu)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có… (sở hữu)

Cấu trúc

N が います

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để biểu thị sự sở hữu đối với người và động vật. Không dùng cho đồ vật.

Câu ví dụ

私は猫が二匹います。
Tôi có hai con mèo.
わたしはねこがにひきいます。
Watashi wa neko ga ni-biki imasu.

彼は息子がいません。
Ông ấy không có con trai.
かれはむすこがいません。
Kare wa musuko ga imasen.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N5: います (Imasu). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật