Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ よそに (~ yoso ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~ よそに (~ yoso ni)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~ Không bận tâm đến、~ Không để ý đến

Cấu trúc

✦N   +   をよそに

Hướng dẫn sử dụng

✦Biểu thị ý nghĩa: ~ Không bận tâm đến、~ Không để ý đến

Câu ví dụ

上司の指示をよそに、違い方をやってしまった。
Không bận tâm đến chỉ thị của cấp , mà đã làm theo cách khác.
じょうしのしじをよそに、ちがいかたをやってしまった。
Jōshi no shiji o yoso ni, chigai-kata o yatte shimatta.

家族の心配をよそに、彼女は決して留学した。
Mặc kệ sự lo lắng của gia đình, cô ấy đã quyết tâm đi du học.
かぞくのしんぱいをよそに、かのじょはけっしてりゅうがくした。
Kazoku no shinpai o yoso ni, kanojo wa kesshite ryūgaku shita.

娘は、親の心配をよそに、毎日遊んでばかりいる。
Con gái tôi hằng ngày chỉ chơi, không để ý đến sự lo lắng của gia đình.
むすめは、おやのしんぱいをよそに、まいにちあそんでばかりいる。
Musume wa, oya no shinpai o yoso ni, mainichi asonde bakari iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~ よそに (~ yoso ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật