Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ってば (Tteba). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ってば (Tteba)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Tôi nói là …

Cấu trúc

■Cụm từ + ってば
■Danh từ/ tính từ (na) + だってば

Hướng dẫn sử dụng

Sử dụng trong hội thoại giữa những người có quan hệ thân thiết với nhau. Dùng để nhấn mạnh lập luận của người nói, trong trường hợp người nói bồn chồn vì thấy đối phương không hiểu được ý mình.
Sử dụng trong hội thoại giữa những người có quan hệ thân thiết với nhau. 

Câu ví dụ

ニヤニヤするのはやめろってば!
Đừng cười nữa.
にやにやするのはやめろってば!
Niyaniya suru no wa yamero tteba!

はやく勉強しなさいってば。ねえ、聞こえないの?
Mẹ đã bảo con nhanh chóng học đi. Con có nghe thấy không?
はやくべんきょうしなさいってば。ねえ、きこえないの?
Hayaku benkyō shi nasai tteba. Nē, kikoenai no?

了解したってば。
Tôi đã hiểu.
りょうかいしたってば。
Ryōkai shitatteba.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ってば (Tteba). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật