Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: でもって (Demo tte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: でもって (Demo tte)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Bằng …

Cấu trúc

N + でもって

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả phương tiện hoặc phương pháp. Dùng nhiều trong văn nói.

Câu ví dụ

行動でもって決心を証明しなさい。
Hãy chứng tỏ quyết tâm bằng hành động đi.
こうどうでもってけっしんをしょうめいしなさい。
Kōdō de motte kesshin o shōmei shi nasai.

理論だけは不十分だ。実際でもって示してください。
Chỉ có lý thuyết thì chưa đủ. Hãy thể hiện bằng thực tiễn đi.
りろんだけはふじゅうぶんだ。じっさいでもってしめしてください。
Riron dake wa fujūbunda. Jissai de motte shimeshite kudasai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: でもって (Demo tte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật