Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: とのことだ (To no kotoda). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: とのことだ (To no kotoda)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có vẻ như, nghe nói

Cấu trúc

✦V-る / V-た / V-ない + とのことだA-い / A-な(だ)+ とのことだ                          N-だ + とのことだ

Hướng dẫn sử dụng

✦Là cách truyền đạt lại thông tin, trang trọng hơn「~だそうだ」.
✦Vế trước thường sử dụng 「~では」、「~によると」、「~によれば」 ,…để đề cập đến nguồn thông tin.
✦Mẫu câu này cũng hay được dùng trong thư từ hay bộc lộ góc nhìn, quan điểm mang tính cá nhân.
✦Theo sau những động từ chỉ sự phát ngôn hay truyền đạt như「聞く」、「話す」、「伝える」 ,v.v…diễn tả nội dung theo sau là một thông tin được truyền lại.
✦Cuối câu thường đi với「とのことだ」thường sử dụng trên thông báo tin tức.

Câu ví dụ

朝の天気予報にはおそくなって雷雨があるとのことだった。
あさのてんきよほうにはおそくなってらいうがあるとのことだった。
Asa no tenkeyohō ni wa osoku natte raiu ga aru to no kotodatta.

ラジオによると、北海で嵐が起こるとのことだ。
ラジオによると、ほっかいであらしがおこるとのことだ。
Rajio ni yoru to, Hokkai de arashi ga okoru to no kotoda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: とのことだ (To no kotoda). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật