Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: …なり…なり (… nari… nari). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N1: …なり…なり (… nari… nari)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: …Hay không…
Cấu trúc
■V-る + なり + V-ない + なり
Hướng dẫn sử dụng
■Diễn tả ý nghĩa lựa chọn hành vi nào. Ở cuối câu là cách nói như “anh nên làm…”, “tôi muốn anh làm…”, “nên có thái độ rõ ràng rằng chọn cái nào”.
■Vì nó bao hàm ý ép buộc phải lựa chọn, cho nên nếu dùng sai sẽ trở thành sự thất lễ.
Câu ví dụ
行くなり行かないなりはっきり決めてほしい。
Đi hay không đi, tôi muốn anh quyết định rõ ràng.
いくなりいかないなりはっきりきめてほしい。
Ikunari ikanai nari hakkiri kimete hoshī.
やるなりやらないなり、はっきりした態度をとらなければならない。
Làm hay không làm, anh phải có thái độ rõ ràng.
やるなりやらないなり、はっきりしたたいどをとらなければならない。
Yaru nari yaranai nari, hakkiri shita taido o toranakereba naranai.
来るなり来ないなりをきちんと連絡してもらわなければ困ります。
Đến hay không đến, xin anh vui lòng cho tôi biết một cách dứt khoát.
くるなりこないなりをきちんとれんらくしてもらわなければこまります。
Kitaru nari konai nari o kichinto renraku shite morawanakereba komarimasu.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: …なり…なり (… nari… nari). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.