Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: には…なり (Ni wa…nari). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N1: には…なり (Ni wa…nari)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Đối với … cũng có cái tương xứng với nó
Cấu trúc
✦N+には N+なり
✦V-る+には V-る+なり
Hướng dẫn sử dụng
✦Một danh từ hay động từ được lặp lại hai lần, và diễn tả ý nghĩa “tương xứng với sự việc đang được kể”, “phù hợp với chuyện đó”. Trong cách nói này có sự hiểu ngầm rằng sự việc đó có giới hạn và khuyết điểm riêng, hoặc có sở trường đặc trưng, và diễn tả ý nghĩa “tương đương với điều đó, sau khi đã chấp nhận khuyết điểm hoặc sở trường của nó “.
Câu ví dụ
若い人には若い人なりの考えがあるだろう。。
Có lẽ người trẻ cũng có những ý tưởng phù hợp với người trẻ.
わかいひとにはわかいひとなりのかんがえがあるだろう。 。
Wakai hito ni wa wakai hito nari no kangae ga arudarou..
学生には学生なりの努力が求められている。
Đối với học sinh, người ta cũng đòi hỏi sự nỗ lực tương xứng với học sinh.
がくせいにはがくせいなりのどりょくがもとめられている。
Gakusei ni wa gakusei nari no doryoku ga motome rarete iru.
金持ちには金持ちなりの心配事がある。
Ở người giàu, cũng có những chuyện lo âu của người giàu.
かねもちにはかねもちなりのしんぱいごとがある。
Kanemochi ni wa kanemochi nari no shinpai koto ga aru.
この商売にはこの商売なりに、いろいろな苦労や面白さがある。
Nghề này, cũng có những sự khổ cực và những điều thú vị tương xứng với nó.
このしょうばいにはこのしょうばいなりに、いろいろなくろうやおもしろさがある。
Kono shōbai ni hako no shōbai nari ni, iroirona kurō ya omoshiro-sa ga aru.
断わるには断わるなりの手順というものがある。
Để từ chối, cũng có trình tự phù hợp với việc từ chối.
ことわるにはことわるなりのてじゅんというものがある。
Kotowaru ni wa kotowaru nari no tejun to iu mono ga aru.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: には…なり (Ni wa…nari). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.