Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin
Share on telegram
Share on whatsapp
Share on email

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: をもって (O motte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: をもって (O motte)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có… (Sự kèm theo)

Cấu trúc

N  +  をもって

Hướng dẫn sử dụng

Mẫu câu này sừ dụng 「持つ」là động từ sử dụng trong các cách nói 「ものを持つ」(có đồ vật),「手に持つ」(cầm trong tay), nhưng khi sử dụng chung với những danh từ có ý nghĩa trừu tượng, như「自信」(sự tự tin),「確信」(sự tin chắc), thì nó sẽ mang ý nghĩa “có kèm theo điều đó”.

Câu ví dụ

明日は自信をもって試験を受けてね。
Ngày mai hãy tự tin đi thi nhé.
あしたはじしんをもってしけんをうけてね。
Ashita wa jishin o motte shiken o ukete ne.

私は、そのとき確信をもって、彼が言うとおりにした。
Lúc đó tôi đã tin chắc và làm theo lời anh ấy nói.
わたしは、そのときかくしんをもって、かれがいうとおりにした。
Watashi wa, sono toki kakushin o motte, kare ga iutōri ni shita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: をもって (O motte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật

Việc làm Nhật Bản

Luyện thi tiếng Nhật

Copyright @ 2023 Mazii. All rights reserved