Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~ (~ ikanda/ ikan de,~/ ~ ikan ni yotte,~). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N1: ~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~ (~ ikanda/ ikan de,~/ ~ ikan ni yotte,~)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: ~Tùy theo
Cấu trúc
Hướng dẫn sử dụng
✦ Mang nghĩa “một việc có thực hiện được hay không còn tùy vào một nội dung hay tình trạng nào đó”.
✦~によって~・ ~次第で~
Câu ví dụ
就職できるかどうかは面接の結果いかんです。
Có xin được việc hay không còn phụ thuộc vào kết quả phỏng vấn.
しゅうしょくできるかどうかはめんせつのけっかいかんです。
Shūshoku dekiru ka dō ka wa mensetsu no kekka ikandesu.
このプロジェクトの実行は、社長の決断いかんですね。
Dự án này có thực hiện hay không còn phụ thuộc vào sự quyết đoán của giám đốc.
このぷろじぇくとのじっこうは、しゃちょうのけつだんいかんですね。
Kono purojekuto no jikkō wa, shachō no ketsudan ikandesu ne.
コンサートで良い席を予約できるかどうかは、予約時期と払う金額いかんです
Có đặt được vé tốt của buổi hòa nhạc hay không còn phụ thuộc vào thời gian đặt vé và giá vé.
こんさーとでよいせきをよやくできるかどうかは、よやくじきとはらうきんがくいかんです
Konsāto de yoi seki o yoyaku dekiru ka dō ka wa, yoyaku jiki to harau kingaku ikandesu
今回の検査の結果いかんで、これからの治療方針を決めます。
Dựa vào kết quả kiểm tra lần này rồi sẽ quyết định phương pháp trị liệu.
こんかいのけんさのけっかいかんで、これからのちりょうほうしんをきめます。
Konkai no kensa no kekka ikan de, korekara no chiryō hōshin o kimemasu.
客の出足いかんでは1週間で上映を打ち切れる可能性もある。
Tùy thuộc vào lượng khách, cũng có thể chấm dứt việc trình chiếu trong vòng 1 tuần.
きゃくのであしいかんでは1しゅうかんでじょうえいをうちきれるかのうせいもある。
Kyaku no deashi ikande wa 1-shūkan de jōei o uchikireru kanōsei mo aru.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~ (~ ikanda/ ikan de,~/ ~ ikan ni yotte,~). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.