Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~かくして (~ kakushite). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~かくして (~ kakushite)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Như vậy

Cấu trúc

✦Vế sau là câu thể hiện kết luận, kết quả.

Hướng dẫn sử dụng

✦Thường xuất hiện sau một đoạn văn có độ dài khá lớn, đứng ở vị trí đầu câu trình bày về một kết luận, một kết quả cho đến lúc đó.
✦Được sử dụng trong văn viết có tính trang trọng, như những câu giải thích về lịch sử. Cũng nói là [かくて].

Câu ví dụ

かくして市民による革命が成し遂げられたのであった。
Như vậy, cuộc cách mạng do nhân dân thành phố khởi xướng đã hoàn thành.
かくしてしみんによるかくめいがなしとげられたのであった。
Kakushite shimin ni yoru kakumei ga nashitoge rareta nodeatta.

かくして長かった一党独裁の時代が終わりを告げたのである。
Như vậy, thời đại độc tài một đảng kéo dài lâu nay, đã cáo chung.
かくしてながかったいちとうどくさいのじだいがおわりをつげたのである。
Kakushite nagakatta ittōdokusai no jidai ga owari o tsugeta nodearu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~かくして (~ kakushite). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật