Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~こと請け合い (~ koto ukeai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~こと請け合い (~ koto ukeai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~ Cam đoan, đảm bảo là

Cấu trúc

Hướng dẫn sử dụng

■Đi kèm với một mệnh đề, dùng khi dự đoán, cam kết chắc chắn về sự việc trong tương lai.
■【こと請け合い】 thường đi kèm với một mệnh đề.

Câu ví dụ

こんどあの人のところに行くときは花を持って行くといい。よろこんでもらえること請け合いだよ。
Lần sau, nếu đến chỗ cô ấy nhớ mang theo hoa. Tôi cam đoan là cô ấy sẽ rất vui.
こんどあのひとのところにいくときははなをもっていくといい。よろこんでもらえることうけあいだよ。
Kondo ano hito no tokoro ni iku toki wa hana o motte ikuto ī. Yorokonde moraeru koto ukeaida yo.

この時計は絶対に狂わないこと請け合いだ。
Tôi đảm bảo là chiếc đồng hồ này chạy đúng.
このとけいはぜったいにくるわないことうけあいだ。
Kono tokei wa zettai ni kuruwanai koto ukeaida.

彼女は真実とを言うこと請け合い。
Tôi cam đoan là cô ấy nói đúng sự thật.<br><br>
かのじょはしんじつとをいうことうけあい。
Kanojo wa shinjitsu to o iu koto ukeai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~こと請け合い (~ koto ukeai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật